bất thuận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất thuận+
- Unfavourable
- Thời tiết bất thuận
Unfavourable weather
- Thời tiết bất thuận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất thuận"
- Những từ có chứa "bất thuận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 492